Có 2 kết quả:
不識大體 bù shí dà tǐ ㄅㄨˋ ㄕˊ ㄉㄚˋ ㄊㄧˇ • 不识大体 bù shí dà tǐ ㄅㄨˋ ㄕˊ ㄉㄚˋ ㄊㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fail to see the larger issue (idiom)
(2) to fail to grasp the big picture
(2) to fail to grasp the big picture
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fail to see the larger issue (idiom)
(2) to fail to grasp the big picture
(2) to fail to grasp the big picture
Bình luận 0